Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Trung, Di Linh, Lâm Đồng
chủ nhật - 08/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
2.34 km/h
20°/
26°
73 %
2.34 km/h km/h
1009 hPa
18:10/05:23
thứ hai - 09/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/21°
69%
2.84 km/h
21°/
26°
69 %
2.84 km/h km/h
1008 hPa
18:10/05:24
thứ ba - 10/06

22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
52%
2.25 km/h
20°/
22°
98 %
2.25 km/h km/h
1009 hPa
18:11/05:24
thứ tư - 11/06

22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
66%
2.97 km/h
20°/
22°
98 %
2.97 km/h km/h
1009 hPa
18:11/05:24
thứ năm - 12/06

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
66%
5.22 km/h
19°/
23°
94 %
5.22 km/h km/h
1010 hPa
18:11/05:24
thứ sáu - 13/06

22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
52%
5.22 km/h
20°/
22°
90 %
5.22 km/h km/h
1010 hPa
18:12/05:24
thứ bảy - 14/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
60%
5.49 km/h
21°/
25°
82 %
5.49 km/h km/h
1010 hPa
18:12/05:24
chủ nhật - 15/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
60%
5.26 km/h
21°/
26°
74 %
5.26 km/h km/h
1010 hPa
18:12/05:24
thứ hai - 16/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
51%
4.61 km/h
20°/
27°
76 %
4.61 km/h km/h
1009 hPa
18:12/05:25
thứ ba - 17/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
66%
3.62 km/h
21°/
25°
91 %
3.62 km/h km/h
1009 hPa
18:12/05:25
thứ tư - 18/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
54%
2.66 km/h
21°/
25°
101 %
2.66 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:25
thứ năm - 19/06

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
53%
1.93 km/h
20°/
23°
97 %
1.93 km/h km/h
1011 hPa
18:13/05:25
thứ sáu - 20/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
54%
2.71 km/h
20°/
27°
89 %
2.71 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:25
thứ bảy - 21/06

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
67%
2.01 km/h
21°/
24°
90 %
2.01 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:25
chủ nhật - 22/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
53%
3.59 km/h
20°/
26°
68 %
3.59 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:26
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
416.9
1.98
11.3
26.94
3.75
17.45
18.72
1.36