Dự báo thời tiết Lâm Đồng những giờ tới
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
97%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
64%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.1 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
2.5 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
1 km
Gió
0.36 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
97%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
69%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
6.6 km
Gió
1.2 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
1.3 km
Gió
0.51 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
0.2 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.25 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
1 km
Gió
0.8 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.32 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
1.9 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
595.36
4.69
16.38
5.85
5.95
17.25
19.27
2.28