Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đạ M' Rong, Đam Rông, Lâm Đồng
thứ ba - 16/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
68%
1.69 km/h
21°/
27°
85 %
1.69 km/h km/h
1012 hPa
17:48/05:36
thứ tư - 17/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/20°
66%
1.41 km/h
20°/
27°
75 %
1.41 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:36
thứ năm - 18/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/21°
67%
1.38 km/h
21°/
25°
85 %
1.38 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:36
thứ sáu - 19/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/21°
50%
1.37 km/h
21°/
28°
71 %
1.37 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:36
thứ bảy - 20/09

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
59%
0.84 km/h
22°/
23°
99 %
0.84 km/h km/h
1012 hPa
17:45/05:36
chủ nhật - 21/09

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/21°
53%
1.3 km/h
21°/
24°
94 %
1.3 km/h km/h
1012 hPa
17:44/05:36
thứ hai - 22/09

22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
58%
1.22 km/h
21°/
22°
99 %
1.22 km/h km/h
1013 hPa
17:44/05:36
thứ ba - 23/09

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/20°
61%
1.93 km/h
20°/
23°
99 %
1.93 km/h km/h
1012 hPa
17:43/05:36
thứ tư - 24/09

22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
68%
1.88 km/h
20°/
22°
99 %
1.88 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:36
thứ năm - 25/09

21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
58%
3.79 km/h
19°/
21°
99 %
3.79 km/h km/h
1008 hPa
17:41/05:36
thứ sáu - 26/09

20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
58%
3.86 km/h
19°/
20°
96 %
3.86 km/h km/h
1010 hPa
17:41/05:36
thứ bảy - 27/09

26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
66%
3.69 km/h
20°/
26°
77 %
3.69 km/h km/h
1012 hPa
17:40/05:36
chủ nhật - 28/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
64%
3.08 km/h
19°/
27°
58 %
3.08 km/h km/h
1012 hPa
17:39/05:36
thứ hai - 29/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/19°
58%
2.26 km/h
19°/
28°
60 %
2.26 km/h km/h
1011 hPa
17:39/05:36
thứ ba - 30/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
52%
1.86 km/h
21°/
27°
65 %
1.86 km/h km/h
1011 hPa
17:38/05:36
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
488.53
0.08
23.64
15.22
6.88
22.35
25.61
1.33