Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đạ K' Nàng, Đam Rông, Lâm Đồng
thứ ba - 04/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/20°
58%
1.53 km/h
20°/
27°
87 %
1.53 km/h km/h
1011 hPa
17:21/05:40
thứ tư - 05/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/20°
63%
1.84 km/h
20°/
28°
66 %
1.84 km/h km/h
1010 hPa
17:20/05:41
thứ năm - 06/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
67%
5.33 km/h
20°/
22°
99 %
5.33 km/h km/h
1008 hPa
17:20/05:41
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
61%
4.94 km/h
20°/
22°
97 %
4.94 km/h km/h
1008 hPa
17:20/05:41
thứ bảy - 08/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/20°
55%
1.4 km/h
20°/
29°
70 %
1.4 km/h km/h
1013 hPa
17:20/05:42
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/20°
51%
1.42 km/h
20°/
29°
61 %
1.42 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:42
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/20°
61%
2.4 km/h
20°/
30°
59 %
2.4 km/h km/h
1012 hPa
17:19/05:42
thứ ba - 11/11
30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/20°
70%
1.99 km/h
20°/
30°
52 %
1.99 km/h km/h
1011 hPa
17:19/05:43
thứ tư - 12/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/20°
57%
1.47 km/h
20°/
30°
59 %
1.47 km/h km/h
1012 hPa
17:19/05:43
thứ năm - 13/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/21°
55%
1.73 km/h
21°/
30°
59 %
1.73 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:44
thứ sáu - 14/11
29°
Mây rải rác
Cảm giác như 32°29°
/19°
67%
2.83 km/h
19°/
29°
49 %
2.83 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:44
thứ bảy - 15/11
28°
Mây rải rác
Cảm giác như 31°28°
/17°
67%
2.78 km/h
17°/
28°
52 %
2.78 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:44
chủ nhật - 16/11
29°
Mây thưa
Cảm giác như 32°29°
/16°
62%
2.48 km/h
16°/
29°
51 %
2.48 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:45
thứ hai - 17/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
56%
1.69 km/h
18°/
20°
94 %
1.69 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:45
thứ ba - 18/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/19°
70%
1.98 km/h
19°/
23°
91 %
1.98 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
560.58
0.23
8.63
2.14
2.19
20.3
22.95
3.24