Dự báo thời tiết Lâm Đồng những giờ tới
20° / 20°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.63 km/hĐộ ẩm
63%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.33 km/hĐộ ẩm
59%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.18 km/hĐộ ẩm
62%
18° / 18°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
98%
17° / 17°

Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
98%
17° / 17°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
99%
16° / 16°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
100%
19° / 19°

Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây rải rác
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.04 km/hĐộ ẩm
67%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.75 km/hĐộ ẩm
55%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.16 km/hĐộ ẩm
64%
18° / 18°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
97%
18° / 18°

Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
92%
17° / 17°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
94%
16° / 16°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.83 km/hĐộ ẩm
99%
19° / 19°

Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.82 km/hĐộ ẩm
58%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.37 km/hĐộ ẩm
54%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.41 km/hĐộ ẩm
76%
18° / 18°

Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
97%
17° / 17°

Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
97%
16° / 16°

Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
97%
16° / 16°

Mây rải rác
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
329.73
0
13.93
19.33
4.56
8.14
11.63
4.97