Dự báo thời tiết Lâm Đồng những giờ tới
24° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
87%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
90%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
57%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.91 km/hĐộ ẩm
49%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
56%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
82%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
93%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
65%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.9 km/hĐộ ẩm
59%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
88%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.53 km/hĐộ ẩm
92%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
62%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
79%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
65%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.87 km/hĐộ ẩm
94%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
257.79
0.2
6.99
41.95
4.57
4.8
6.6
8.34