Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mường Than, Than Uyên, Lai Châu
thứ tư - 05/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/17°
55%
0.98 km/h
17°/
27°
63 %
0.98 km/h km/h
1014 hPa
17:28/06:13
thứ năm - 06/11
29°
Mây cụm
Cảm giác như 32°29°
/19°
66%
1.32 km/h
19°/
29°
60 %
1.32 km/h km/h
1012 hPa
17:27/06:14
thứ sáu - 07/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/20°
63%
1.24 km/h
20°/
28°
65 %
1.24 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:14
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
65%
1.36 km/h
20°/
25°
74 %
1.36 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:15
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
55%
1.07 km/h
20°/
25°
94 %
1.07 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:15
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/20°
54%
0.61 km/h
20°/
26°
95 %
0.61 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:16
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
62%
1.06 km/h
20°/
26°
97 %
1.06 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:17
thứ tư - 12/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
66%
1.32 km/h
18°/
26°
77 %
1.32 km/h km/h
1017 hPa
17:25/06:17
thứ năm - 13/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/16°
70%
1.14 km/h
16°/
27°
54 %
1.14 km/h km/h
1018 hPa
17:24/06:18
thứ sáu - 14/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/16°
63%
1.23 km/h
16°/
26°
57 %
1.23 km/h km/h
1018 hPa
17:24/06:18
thứ bảy - 15/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/14°
70%
1.27 km/h
14°/
26°
56 %
1.27 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:19
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/12°
54%
0.98 km/h
12°/
26°
50 %
0.98 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:20
thứ hai - 17/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/13°
58%
1.07 km/h
13°/
27°
52 %
1.07 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:20
thứ ba - 18/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/13°
50%
1.19 km/h
13°/
26°
56 %
1.19 km/h km/h
1018 hPa
17:23/06:21
thứ tư - 19/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/13°
68%
1.17 km/h
13°/
27°
56 %
1.17 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:22
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
148.8
0.01
0.39
7.62
0.07
8.05
8.85
0.2