Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tủa Sín Chải, Sìn Hồ, Lai Châu
thứ tư - 05/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
59%
1.31 km/h
17°/
27°
58 %
1.31 km/h km/h
1013 hPa
17:28/06:13
thứ năm - 06/11
29°
Mây rải rác
Cảm giác như 32°29°
/18°
53%
1.06 km/h
18°/
29°
60 %
1.06 km/h km/h
1012 hPa
17:27/06:14
thứ sáu - 07/11
29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/20°
55%
1.33 km/h
20°/
29°
63 %
1.33 km/h km/h
1012 hPa
17:27/06:14
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
58%
1.18 km/h
20°/
27°
76 %
1.18 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:15
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
54%
0.83 km/h
20°/
26°
92 %
0.83 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:15
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
59%
0.72 km/h
20°/
26°
99 %
0.72 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:16
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
63%
1.08 km/h
20°/
27°
92 %
1.08 km/h km/h
1012 hPa
17:25/06:17
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
54%
1.15 km/h
18°/
26°
88 %
1.15 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:17
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
53%
1.1 km/h
17°/
26°
61 %
1.1 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:18
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
53%
1.66 km/h
14°/
24°
62 %
1.66 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:18
thứ bảy - 15/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/12°
64%
1.35 km/h
12°/
25°
51 %
1.35 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:19
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/13°
69%
1.39 km/h
13°/
26°
60 %
1.39 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:20
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/12°
52%
2.02 km/h
12°/
25°
52 %
2.02 km/h km/h
1023 hPa
17:23/06:20
thứ ba - 18/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/10°
58%
2.21 km/h
10°/
21°
46 %
2.21 km/h km/h
1026 hPa
17:23/06:21
thứ tư - 19/11
15°
Mây đen u ám
Cảm giác như 18°15°
/12°
56%
1.91 km/h
12°/
15°
54 %
1.91 km/h km/h
1028 hPa
17:23/06:22
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
208.18
0.03
0.77
43.91
0.2
8.01
8.57
0.41