Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu
thứ ba - 16/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
70%
1.29 km/h
18°/
26°
70 %
1.29 km/h km/h
1012 hPa
18:09/05:53
thứ tư - 17/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/18°
66%
1.41 km/h
18°/
25°
82 %
1.41 km/h km/h
1011 hPa
18:08/05:53
thứ năm - 18/09

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/18°
65%
1.57 km/h
18°/
23°
87 %
1.57 km/h km/h
1011 hPa
18:07/05:54
thứ sáu - 19/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/17°
70%
1.47 km/h
17°/
25°
74 %
1.47 km/h km/h
1011 hPa
18:06/05:54
thứ bảy - 20/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/18°
59%
1.55 km/h
18°/
26°
76 %
1.55 km/h km/h
1008 hPa
18:05/05:54
chủ nhật - 21/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
52%
1.32 km/h
18°/
25°
78 %
1.32 km/h km/h
1011 hPa
18:04/05:55
thứ hai - 22/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
64%
1.55 km/h
19°/
26°
82 %
1.55 km/h km/h
1011 hPa
18:03/05:55
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/18°
68%
2.19 km/h
18°/
29°
62 %
2.19 km/h km/h
1011 hPa
18:02/05:55
thứ tư - 24/09

27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/17°
68%
2.17 km/h
17°/
27°
56 %
2.17 km/h km/h
1010 hPa
18:01/05:55
thứ năm - 25/09

28°
Mây thưa
Cảm giác như 31°28°
/17°
58%
1.71 km/h
17°/
28°
54 %
1.71 km/h km/h
1008 hPa
18:00/05:56
thứ sáu - 26/09

27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/16°
53%
1.71 km/h
16°/
27°
42 %
1.71 km/h km/h
1011 hPa
17:59/05:56
thứ bảy - 27/09

27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/15°
68%
1.79 km/h
15°/
27°
43 %
1.79 km/h km/h
1013 hPa
17:58/05:56
chủ nhật - 28/09

27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/15°
54%
1.48 km/h
15°/
27°
53 %
1.48 km/h km/h
1012 hPa
17:57/05:57
thứ hai - 29/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/17°
53%
1.73 km/h
17°/
27°
58 %
1.73 km/h km/h
1012 hPa
17:56/05:57
thứ ba - 30/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/16°
58%
1.15 km/h
16°/
25°
67 %
1.15 km/h km/h
1011 hPa
17:55/05:57
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
154.12
0.02
0.12
19.09
0.02
1.3
1.45
0.11