Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mường So, Phong Thổ, Lai Châu
thứ ba - 04/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/13°
55%
1.48 km/h
13°/
20°
67 %
1.48 km/h km/h
1016 hPa
17:27/06:12
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/14°
50%
1.7 km/h
14°/
22°
74 %
1.7 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:13
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
59%
1.43 km/h
15°/
25°
69 %
1.43 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:13
thứ sáu - 07/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
70%
1.91 km/h
17°/
23°
74 %
1.91 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:14
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
53%
1.68 km/h
18°/
20°
89 %
1.68 km/h km/h
1016 hPa
17:25/06:15
chủ nhật - 09/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
54%
1 km/h
17°/
20°
94 %
1 km/h km/h
1016 hPa
17:25/06:15
thứ hai - 10/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
61%
0.95 km/h
17°/
19°
98 %
0.95 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:16
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/16°
69%
1.67 km/h
16°/
22°
97 %
1.67 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:16
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/15°
69%
2.55 km/h
15°/
23°
76 %
2.55 km/h km/h
1016 hPa
17:24/06:17
thứ năm - 13/11
22°
Mây rải rác
Cảm giác như 25°22°
/13°
59%
1.96 km/h
13°/
22°
57 %
1.96 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:18
thứ sáu - 14/11
21°
Mây cụm
Cảm giác như 24°21°
/12°
70%
1.86 km/h
12°/
21°
66 %
1.86 km/h km/h
1023 hPa
17:23/06:18
thứ bảy - 15/11
21°
Mây rải rác
Cảm giác như 24°21°
/11°
60%
2.22 km/h
11°/
21°
64 %
2.22 km/h km/h
1025 hPa
17:23/06:19
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
59%
2.17 km/h
10°/
21°
53 %
2.17 km/h km/h
1025 hPa
17:22/06:20
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/10°
53%
2.02 km/h
10°/
20°
50 %
2.02 km/h km/h
1024 hPa
17:22/06:20
thứ ba - 18/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/9°
68%
1.94 km/h
9°/
21°
39 %
1.94 km/h km/h
1022 hPa
17:22/06:21
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
175.42
0.04
0.36
55.5
0.09
6.75
7.06
0.16