Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lả Nhì Thàng, Phong Thổ, Lai Châu
thứ hai - 03/11
15°
Mây đen u ám
Cảm giác như 18°15°
/13°
58%
1.55 km/h
13°/
15°
87 %
1.55 km/h km/h
1019 hPa
17:28/06:12
thứ ba - 04/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/12°
68%
1.53 km/h
12°/
20°
65 %
1.53 km/h km/h
1018 hPa
17:27/06:12
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/15°
60%
1.58 km/h
15°/
20°
72 %
1.58 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:13
thứ năm - 06/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/14°
57%
1.33 km/h
14°/
24°
66 %
1.33 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:13
thứ sáu - 07/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
70%
1.82 km/h
17°/
24°
75 %
1.82 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:14
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
62%
1.97 km/h
17°/
20°
92 %
1.97 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:15
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
67%
1.19 km/h
17°/
21°
98 %
1.19 km/h km/h
1016 hPa
17:25/06:15
thứ hai - 10/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/18°
53%
1 km/h
18°/
21°
99 %
1 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:16
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
69%
2.15 km/h
17°/
23°
90 %
2.15 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:16
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/15°
53%
1.51 km/h
15°/
22°
81 %
1.51 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:17
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/14°
60%
1.99 km/h
14°/
22°
78 %
1.99 km/h km/h
1018 hPa
17:23/06:18
thứ sáu - 14/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/13°
62%
1.74 km/h
13°/
22°
60 %
1.74 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:18
thứ bảy - 15/11
19°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 22°19°
/11°
51%
1.78 km/h
11°/
19°
59 %
1.78 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:19
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
53%
1.66 km/h
10°/
21°
58 %
1.66 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:20
thứ hai - 17/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/10°
60%
1.51 km/h
10°/
21°
63 %
1.51 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
191.64
0
0.97
13.06
0.09
14.91
15.86
0.17