Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Huổi Luông, Phong Thổ, Lai Châu
thứ tư - 05/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/14°
60%
1.48 km/h
14°/
22°
70 %
1.48 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:13
thứ năm - 06/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/15°
62%
1.38 km/h
15°/
24°
69 %
1.38 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:13
thứ sáu - 07/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
56%
1.78 km/h
17°/
23°
75 %
1.78 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:14
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
50%
1.59 km/h
17°/
22°
80 %
1.59 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:15
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
68%
1.22 km/h
17°/
21°
93 %
1.22 km/h km/h
1016 hPa
17:25/06:15
thứ hai - 10/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
68%
1.11 km/h
17°/
21°
101 %
1.11 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:16
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
52%
1.56 km/h
18°/
22°
92 %
1.56 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:16
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/15°
51%
1.88 km/h
15°/
22°
86 %
1.88 km/h km/h
1016 hPa
17:24/06:17
thứ năm - 13/11
22°
Mây thưa
Cảm giác như 25°22°
/13°
62%
2.02 km/h
13°/
22°
55 %
2.02 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:18
thứ sáu - 14/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
50%
1.82 km/h
11°/
21°
56 %
1.82 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:18
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
54%
1.19 km/h
11°/
21°
55 %
1.19 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:19
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
58%
1.97 km/h
11°/
22°
61 %
1.97 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:20
thứ hai - 17/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/9°
58%
2.46 km/h
9°/
20°
58 %
2.46 km/h km/h
1025 hPa
17:22/06:20
thứ ba - 18/11
17°
Mây đen u ám
Cảm giác như 20°17°
/7°
60%
2.64 km/h
7°/
17°
48 %
2.64 km/h km/h
1027 hPa
17:22/06:21
thứ tư - 19/11
12°
Mây đen u ám
Cảm giác như 15°12°
/8°
61%
2.63 km/h
8°/
12°
45 %
2.63 km/h km/h
1029 hPa
17:22/06:22
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
187.91
0.04
0.32
64.06
0.06
7.25
7.48
0.14