Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phong Thổ, Lai Châu
thứ hai - 03/11
15°
Mây đen u ám
Cảm giác như 18°15°
/14°
55%
1.56 km/h
14°/
15°
84 %
1.56 km/h km/h
1019 hPa
17:28/06:11
thứ ba - 04/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/13°
60%
1.41 km/h
13°/
20°
68 %
1.41 km/h km/h
1018 hPa
17:27/06:11
thứ tư - 05/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/14°
62%
1.61 km/h
14°/
19°
76 %
1.61 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:12
thứ năm - 06/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/13°
68%
1.98 km/h
13°/
24°
65 %
1.98 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:13
thứ sáu - 07/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
50%
2.34 km/h
16°/
23°
67 %
2.34 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:13
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
67%
2.07 km/h
17°/
19°
91 %
2.07 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:14
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
65%
1.69 km/h
17°/
22°
98 %
1.69 km/h km/h
1016 hPa
17:25/06:14
thứ hai - 10/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
52%
1.25 km/h
17°/
18°
99 %
1.25 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:15
thứ ba - 11/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/17°
69%
1.31 km/h
17°/
20°
98 %
1.31 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:16
thứ tư - 12/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/15°
69%
1.72 km/h
15°/
20°
90 %
1.72 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:16
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/12°
56%
2.65 km/h
12°/
22°
61 %
2.65 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:17
thứ sáu - 14/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
59%
2.62 km/h
10°/
21°
53 %
2.62 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:18
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
53%
2.57 km/h
10°/
21°
51 %
2.57 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:18
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
69%
2.46 km/h
10°/
21°
51 %
2.46 km/h km/h
1022 hPa
17:22/06:19
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/10°
68%
2.6 km/h
10°/
22°
50 %
2.6 km/h km/h
1022 hPa
17:22/06:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
208.22
0.02
0.59
54.8
0.14
13.6
13.96
0.09