Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Pa ủ, Mường Tè, Lai Châu
thứ hai - 03/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/19°
54%
1.25 km/h
19°/
23°
79 %
1.25 km/h km/h
1017 hPa
17:31/06:14
thứ ba - 04/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
70%
1.53 km/h
19°/
27°
63 %
1.53 km/h km/h
1017 hPa
17:30/06:15
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
55%
1.23 km/h
19°/
25°
75 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:30/06:15
thứ năm - 06/11
31°
Mây rải rác
Cảm giác như 34°31°
/19°
57%
1.61 km/h
19°/
31°
59 %
1.61 km/h km/h
1012 hPa
17:29/06:16
thứ sáu - 07/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
54%
1.71 km/h
22°/
31°
69 %
1.71 km/h km/h
1013 hPa
17:29/06:17
thứ bảy - 08/11
31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/22°
67%
1.28 km/h
22°/
31°
59 %
1.28 km/h km/h
1012 hPa
17:28/06:17
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
54%
0.73 km/h
22°/
24°
99 %
0.73 km/h km/h
1015 hPa
17:28/06:18
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
64%
1.11 km/h
22°/
27°
98 %
1.11 km/h km/h
1014 hPa
17:27/06:18
thứ ba - 11/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/21°
51%
1.54 km/h
21°/
31°
94 %
1.54 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:19
thứ tư - 12/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
54%
1.44 km/h
21°/
29°
86 %
1.44 km/h km/h
1014 hPa
17:27/06:20
thứ năm - 13/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/20°
61%
1.79 km/h
20°/
29°
82 %
1.79 km/h km/h
1017 hPa
17:26/06:20
thứ sáu - 14/11
29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/20°
66%
1.34 km/h
20°/
29°
56 %
1.34 km/h km/h
1019 hPa
17:26/06:21
thứ bảy - 15/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/17°
70%
1.59 km/h
17°/
27°
53 %
1.59 km/h km/h
1019 hPa
17:26/06:21
chủ nhật - 16/11
28°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 31°28°
/15°
68%
1.7 km/h
15°/
28°
54 %
1.7 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:22
thứ hai - 17/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/16°
55%
1.87 km/h
16°/
27°
57 %
1.87 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:23
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
187.62
0
0.52
28.76
0.15
11.21
11.73
0.12