Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum
thứ ba - 04/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/17°
65%
2.08 km/h
17°/
26°
65 %
2.08 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:43
thứ tư - 05/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
2.66 km/h
18°/
24°
70 %
2.66 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:43
thứ năm - 06/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/17°
65%
2.45 km/h
17°/
24°
60 %
2.45 km/h km/h
1008 hPa
17:17/05:44
thứ sáu - 07/11
19°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 22°19°
/16°
64%
8.28 km/h
16°/
19°
99 %
8.28 km/h km/h
1003 hPa
17:17/05:44
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
50%
1.9 km/h
17°/
26°
69 %
1.9 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:44
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
56%
1.97 km/h
18°/
27°
62 %
1.97 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:45
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
57%
1.62 km/h
17°/
26°
59 %
1.62 km/h km/h
1011 hPa
17:16/05:45
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
50%
1.08 km/h
18°/
23°
83 %
1.08 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:46
thứ tư - 12/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/18°
69%
1.55 km/h
18°/
23°
81 %
1.55 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:46
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/15°
68%
2.45 km/h
15°/
23°
88 %
2.45 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:47
thứ sáu - 14/11
22°
Mây thưa
Cảm giác như 25°22°
/12°
59%
2.83 km/h
12°/
22°
53 %
2.83 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:47
thứ bảy - 15/11
19°
Mây rải rác
Cảm giác như 22°19°
/13°
61%
3.52 km/h
13°/
19°
73 %
3.52 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:48
chủ nhật - 16/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/15°
70%
4.01 km/h
15°/
16°
87 %
4.01 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:48
thứ hai - 17/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
63%
4.33 km/h
14°/
15°
90 %
4.33 km/h km/h
1015 hPa
17:15/05:48
thứ ba - 18/11
17°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 20°17°
/15°
62%
4.66 km/h
15°/
17°
94 %
4.66 km/h km/h
1010 hPa
17:15/05:49
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Kon Tum
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
207.85
0.03
1.28
40.78
0.27
6.11
6.36
0.13