Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Kon Rẫy, Kon Tum
thứ hai - 03/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/19°
57%
0.98 km/h
19°/
23°
96 %
0.98 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:45
thứ ba - 04/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
53%
2.01 km/h
19°/
25°
74 %
2.01 km/h km/h
1013 hPa
17:18/05:45
thứ tư - 05/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/19°
65%
1.96 km/h
19°/
25°
77 %
1.96 km/h km/h
1012 hPa
17:18/05:46
thứ năm - 06/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/19°
59%
4.7 km/h
19°/
20°
100 %
4.7 km/h km/h
1011 hPa
17:18/05:46
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/19°
63%
5.47 km/h
19°/
21°
99 %
5.47 km/h km/h
1000 hPa
17:17/05:46
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/18°
52%
2.59 km/h
18°/
28°
62 %
2.59 km/h km/h
1014 hPa
17:17/05:47
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/20°
51%
1.59 km/h
20°/
26°
66 %
1.59 km/h km/h
1014 hPa
17:17/05:47
thứ hai - 10/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/18°
52%
2.12 km/h
18°/
28°
61 %
2.12 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:48
thứ ba - 11/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/18°
55%
1.26 km/h
18°/
29°
55 %
1.26 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:48
thứ tư - 12/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/19°
63%
1.63 km/h
19°/
25°
69 %
1.63 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:49
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
63%
2.04 km/h
17°/
23°
94 %
2.04 km/h km/h
1016 hPa
17:16/05:49
thứ sáu - 14/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/14°
56%
2.76 km/h
14°/
23°
62 %
2.76 km/h km/h
1017 hPa
17:16/05:50
thứ bảy - 15/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/13°
58%
2.73 km/h
13°/
21°
81 %
2.73 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:50
chủ nhật - 16/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/12°
54%
2.45 km/h
12°/
21°
63 %
2.45 km/h km/h
1017 hPa
17:16/05:50
thứ hai - 17/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/15°
63%
2.22 km/h
15°/
18°
96 %
2.22 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:51
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Kon Tum
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
196.82
0.02
2.46
7.16
0.28
3.12
3.61
0.25