Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đắk Nên, Kon Plông, Kon Tum
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
57%
2.11 km/h
16°/
23°
71 %
2.11 km/h km/h
1011 hPa
17:18/05:45
thứ năm - 06/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/16°
62%
2.28 km/h
16°/
25°
56 %
2.28 km/h km/h
1009 hPa
17:18/05:45
thứ sáu - 07/11
17°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 20°17°
/16°
64%
4.47 km/h
16°/
17°
99 %
4.47 km/h km/h
1004 hPa
17:18/05:45
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/15°
62%
1.99 km/h
15°/
25°
62 %
1.99 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:46
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/16°
57%
1.78 km/h
16°/
25°
58 %
1.78 km/h km/h
1012 hPa
17:17/05:46
thứ hai - 10/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
54%
1.48 km/h
16°/
23°
68 %
1.48 km/h km/h
1012 hPa
17:17/05:47
thứ ba - 11/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/16°
62%
1.84 km/h
16°/
21°
79 %
1.84 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:47
thứ tư - 12/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/15°
64%
1.64 km/h
15°/
22°
69 %
1.64 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:48
thứ năm - 13/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/14°
57%
2.12 km/h
14°/
24°
49 %
2.12 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:48
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/12°
64%
2.26 km/h
12°/
24°
48 %
2.26 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:48
thứ bảy - 15/11
21°
Mây cụm
Cảm giác như 24°21°
/11°
58%
3.04 km/h
11°/
21°
57 %
3.04 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:49
chủ nhật - 16/11
21°
Mây rải rác
Cảm giác như 24°21°
/12°
52%
2.54 km/h
12°/
21°
67 %
2.54 km/h km/h
1014 hPa
17:16/05:49
thứ hai - 17/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/13°
61%
2.26 km/h
13°/
22°
65 %
2.26 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:50
thứ ba - 18/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/11°
58%
2.78 km/h
11°/
19°
68 %
2.78 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:50
thứ tư - 19/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/11°
59%
3.22 km/h
11°/
19°
58 %
3.22 km/h km/h
1016 hPa
17:16/05:51
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Kon Tum
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
196.16
0
0.94
8.75
0.08
3.88
4.26
0.16