Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ia Tơi, Ia H' Drai, Kon Tum
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
61%
2.23 km/h
23°/
33°
89 %
2.23 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:21
thứ hai - 09/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
64%
2.13 km/h
23°/
31°
93 %
2.13 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:21
thứ ba - 10/06

26°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
61%
1.41 km/h
23°/
26°
99 %
1.41 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:21
thứ tư - 11/06

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
61%
0.94 km/h
23°/
25°
99 %
0.94 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:21
thứ năm - 12/06

23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
61%
2.19 km/h
22°/
23°
100 %
2.19 km/h km/h
1009 hPa
18:18/05:21
thứ sáu - 13/06

24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
52%
2.22 km/h
22°/
24°
100 %
2.22 km/h km/h
1009 hPa
18:18/05:21
thứ bảy - 14/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
55%
3.75 km/h
22°/
29°
92 %
3.75 km/h km/h
1009 hPa
18:18/05:22
chủ nhật - 15/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
64%
2.61 km/h
22°/
27°
88 %
2.61 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:22
thứ hai - 16/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
63%
2.09 km/h
22°/
27°
95 %
2.09 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:22
thứ ba - 17/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
66%
1.8 km/h
23°/
29°
86 %
1.8 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:22
thứ tư - 18/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
55%
1.49 km/h
23°/
26°
99 %
1.49 km/h km/h
1010 hPa
18:19/05:22
thứ năm - 19/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
57%
1.28 km/h
23°/
26°
95 %
1.28 km/h km/h
1010 hPa
18:20/05:22
thứ sáu - 20/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
52%
1.8 km/h
22°/
31°
71 %
1.8 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:23
thứ bảy - 21/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/23°
61%
1.57 km/h
23°/
32°
71 %
1.57 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:23
chủ nhật - 22/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
50%
1.6 km/h
23°/
26°
99 %
1.6 km/h km/h
1011 hPa
18:20/05:23
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Kon Tum
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
438.33
1.49
5.98
8.11
0.13
7.6
7.71
0.12