Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trường Sa, Khánh Hòa
thứ sáu - 01/08

29°
Mây rải rác
Cảm giác như 32°29°
/29°
65%
6.84 km/h
29°/
29°
81 %
6.84 km/h km/h
1008 hPa
17:51/05:20
thứ bảy - 02/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/28°
58%
4.81 km/h
28°/
29°
79 %
4.81 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:20
chủ nhật - 03/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/28°
61%
3.31 km/h
28°/
29°
76 %
3.31 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:20
thứ hai - 04/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/28°
65%
3.19 km/h
28°/
29°
74 %
3.19 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:21
thứ ba - 05/08

29°
Mây rải rác
Cảm giác như 32°29°
/28°
59%
3.92 km/h
28°/
29°
77 %
3.92 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:21
thứ tư - 06/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/28°
59%
4.36 km/h
28°/
28°
77 %
4.36 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:21
thứ năm - 07/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/27°
68%
3.66 km/h
27°/
28°
72 %
3.66 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:21
thứ sáu - 08/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/28°
66%
2.89 km/h
28°/
28°
76 %
2.89 km/h km/h
1012 hPa
17:49/05:21
thứ bảy - 09/08

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/28°
53%
2.66 km/h
28°/
28°
75 %
2.66 km/h km/h
1011 hPa
17:48/05:21
chủ nhật - 10/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/28°
60%
6.55 km/h
28°/
28°
75 %
6.55 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:21
thứ hai - 11/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/27°
50%
9.83 km/h
27°/
28°
80 %
9.83 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:21
thứ ba - 12/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/27°
50%
8.66 km/h
27°/
28°
75 %
8.66 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:21
thứ tư - 13/08

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/27°
51%
5.24 km/h
27°/
27°
77 %
5.24 km/h km/h
1012 hPa
17:47/05:21
thứ năm - 14/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/27°
64%
4.03 km/h
27°/
28°
77 %
4.03 km/h km/h
1012 hPa
17:47/05:21
thứ sáu - 15/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/28°
63%
3.52 km/h
28°/
28°
74 %
3.52 km/h km/h
1011 hPa
17:46/05:21
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Khánh Hòa
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
135.79
0
0.14
47.43
0.06
2.34
5.37
0.14