Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ninh Diêm, Ninh Hòa, Khánh Hòa
thứ ba - 16/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
59%
1.99 km/h
24°/
33°
51 %
1.99 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:33
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
52%
1.44 km/h
24°/
30°
73 %
1.44 km/h km/h
1008 hPa
17:43/05:32
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
70%
1.56 km/h
24°/
30°
75 %
1.56 km/h km/h
1008 hPa
17:43/05:32
thứ sáu - 19/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
63%
1.55 km/h
24°/
29°
85 %
1.55 km/h km/h
1009 hPa
17:42/05:32
thứ bảy - 20/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
53%
1.88 km/h
24°/
31°
62 %
1.88 km/h km/h
1008 hPa
17:41/05:32
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/23°
54%
2.04 km/h
23°/
33°
55 %
2.04 km/h km/h
1008 hPa
17:41/05:32
thứ hai - 22/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
64%
2.14 km/h
24°/
25°
95 %
2.14 km/h km/h
1009 hPa
17:40/05:32
thứ ba - 23/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
50%
3.45 km/h
24°/
30°
64 %
3.45 km/h km/h
1008 hPa
17:39/05:32
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
60%
3.97 km/h
23°/
31°
74 %
3.97 km/h km/h
1006 hPa
17:38/05:32
thứ năm - 25/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/24°
68%
2.29 km/h
24°/
30°
60 %
2.29 km/h km/h
1003 hPa
17:38/05:32
thứ sáu - 26/09

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/24°
63%
3.99 km/h
24°/
32°
51 %
3.99 km/h km/h
1004 hPa
17:37/05:32
thứ bảy - 27/09

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/24°
63%
3.75 km/h
24°/
34°
48 %
3.75 km/h km/h
1008 hPa
17:36/05:32
chủ nhật - 28/09

36°
Mây rải rác
Cảm giác như 39°36°
/23°
68%
2.17 km/h
23°/
36°
39 %
2.17 km/h km/h
1009 hPa
17:36/05:32
thứ hai - 29/09

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
70%
1.95 km/h
24°/
35°
47 %
1.95 km/h km/h
1009 hPa
17:35/05:32
thứ ba - 30/09

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/24°
50%
2.89 km/h
24°/
36°
53 %
2.89 km/h km/h
1008 hPa
17:34/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Khánh Hòa
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
162.57
0.01
1.51
33.92
0.5
8.24
9.27
0.64