Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xương Huân, Nha Trang, Khánh Hòa
thứ hai - 09/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
51%
2.94 km/h
26°/
34°
62 %
2.94 km/h km/h
1005 hPa
18:07/05:17
thứ ba - 10/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
51%
3.75 km/h
25°/
33°
59 %
3.75 km/h km/h
1004 hPa
18:07/05:17
thứ tư - 11/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
4.87 km/h
25°/
32°
59 %
4.87 km/h km/h
1004 hPa
18:07/05:17
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
68%
3.05 km/h
24°/
28°
85 %
3.05 km/h km/h
1005 hPa
18:08/05:18
thứ sáu - 13/06

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/26°
54%
2.57 km/h
26°/
31°
68 %
2.57 km/h km/h
1006 hPa
18:08/05:18
thứ bảy - 14/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
55%
2.94 km/h
25°/
33°
51 %
2.94 km/h km/h
1006 hPa
18:08/05:18
chủ nhật - 15/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
53%
2.84 km/h
26°/
32°
56 %
2.84 km/h km/h
1005 hPa
18:08/05:18
thứ hai - 16/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
52%
2.89 km/h
26°/
30°
71 %
2.89 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:18
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
64%
4.4 km/h
26°/
33°
64 %
4.4 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:18
thứ tư - 18/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
50%
3.76 km/h
25°/
33°
60 %
3.76 km/h km/h
1007 hPa
18:09/05:19
thứ năm - 19/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
66%
5.32 km/h
26°/
33°
58 %
5.32 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:19
thứ sáu - 20/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
62%
4.25 km/h
25°/
33°
59 %
4.25 km/h km/h
1005 hPa
18:10/05:19
thứ bảy - 21/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
67%
5.95 km/h
25°/
32°
59 %
5.95 km/h km/h
1005 hPa
18:10/05:19
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
66%
2.91 km/h
25°/
27°
81 %
2.91 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:19
thứ hai - 23/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
54%
2.72 km/h
25°/
32°
80 %
2.72 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Khánh Hòa
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
319.9
0.01
8.03
11.72
0.62
9.49
10.52
0.47