Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phước Tiến, Nha Trang, Khánh Hòa
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
62%
2.83 km/h
27°/
31°
66 %
2.83 km/h km/h
1006 hPa
18:07/05:17
thứ hai - 09/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
52%
3.22 km/h
26°/
31°
67 %
3.22 km/h km/h
1005 hPa
18:07/05:17
thứ ba - 10/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
59%
3.18 km/h
25°/
29°
92 %
3.18 km/h km/h
1005 hPa
18:07/05:17
thứ tư - 11/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
62%
2.84 km/h
24°/
28°
78 %
2.84 km/h km/h
1005 hPa
18:07/05:18
thứ năm - 12/06

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
56%
2.66 km/h
24°/
25°
88 %
2.66 km/h km/h
1007 hPa
18:08/05:18
thứ sáu - 13/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
52%
2.97 km/h
24°/
26°
84 %
2.97 km/h km/h
1006 hPa
18:08/05:18
thứ bảy - 14/06

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/25°
66%
3.03 km/h
25°/
30°
69 %
3.03 km/h km/h
1007 hPa
18:08/05:18
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
61%
2.97 km/h
25°/
33°
74 %
2.97 km/h km/h
1007 hPa
18:08/05:18
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
3.32 km/h
26°/
33°
57 %
3.32 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:18
thứ ba - 17/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
51%
4.35 km/h
25°/
33°
61 %
4.35 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:18
thứ tư - 18/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
59%
3.96 km/h
26°/
30°
74 %
3.96 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:19
thứ năm - 19/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
70%
3.4 km/h
25°/
31°
63 %
3.4 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:19
thứ sáu - 20/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
68%
3.45 km/h
25°/
31°
63 %
3.45 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:19
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
67%
3.72 km/h
26°/
31°
62 %
3.72 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:19
chủ nhật - 22/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
50%
3.38 km/h
26°/
32°
63 %
3.38 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Khánh Hòa
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
426.62
0.03
9.33
9.51
0.77
19.35
20.44
0.55