Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Khánh Nam, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa
thứ bảy - 02/08

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/27°
59%
2.51 km/h
27°/
38°
29 %
2.51 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:30
chủ nhật - 03/08

41°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 44°41°
/26°
63%
2.21 km/h
26°/
41°
29 %
2.21 km/h km/h
1007 hPa
18:09/05:30
thứ hai - 04/08

41°
Mưa vừa
Cảm giác như 44°41°
/23°
63%
3.31 km/h
23°/
41°
29 %
3.31 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:30
thứ ba - 05/08

40°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 43°40°
/24°
62%
3.33 km/h
24°/
40°
34 %
3.33 km/h km/h
1007 hPa
18:08/05:31
thứ tư - 06/08

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/23°
63%
2.95 km/h
23°/
39°
38 %
2.95 km/h km/h
1008 hPa
18:08/05:31
thứ năm - 07/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/23°
67%
2.24 km/h
23°/
37°
50 %
2.24 km/h km/h
1010 hPa
18:08/05:31
thứ sáu - 08/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/23°
60%
3.57 km/h
23°/
37°
45 %
3.57 km/h km/h
1011 hPa
18:07/05:31
thứ bảy - 09/08

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/23°
53%
2.64 km/h
23°/
39°
42 %
2.64 km/h km/h
1010 hPa
18:07/05:31
chủ nhật - 10/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
64%
1.49 km/h
25°/
37°
39 %
1.49 km/h km/h
1007 hPa
18:06/05:31
thứ hai - 11/08

40°
Mưa vừa
Cảm giác như 43°40°
/24°
62%
3.18 km/h
24°/
40°
36 %
3.18 km/h km/h
1005 hPa
18:06/05:32
thứ ba - 12/08

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/23°
61%
3.18 km/h
23°/
38°
41 %
3.18 km/h km/h
1007 hPa
18:06/05:32
thứ tư - 13/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/23°
61%
3.25 km/h
23°/
37°
49 %
3.25 km/h km/h
1011 hPa
18:05/05:32
thứ năm - 14/08

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/23°
64%
2.8 km/h
23°/
37°
46 %
2.8 km/h km/h
1011 hPa
18:05/05:32
thứ sáu - 15/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/23°
63%
2.81 km/h
23°/
36°
48 %
2.81 km/h km/h
1010 hPa
18:04/05:32
thứ bảy - 16/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/23°
65%
1.42 km/h
23°/
35°
48 %
1.42 km/h km/h
1009 hPa
18:04/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Khánh Hòa
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
264.58
0
9.61
13.34
1.78
7.25
8.89
2.2