Thời Tiết Khánh Hòa - Dự báo 15 ngày tới
thứ sáu - 06/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/26°
65%
1.78 km/h
26°/
35°
54 %
1.78 km/h km/h
1008 hPa
18:07/05:18
thứ bảy - 07/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/24°
50%
1.53 km/h
24°/
35°
44 %
1.53 km/h km/h
1007 hPa
18:07/05:18
chủ nhật - 08/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/24°
51%
1.51 km/h
24°/
34°
53 %
1.51 km/h km/h
1005 hPa
18:07/05:18
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
63%
1.68 km/h
23°/
29°
74 %
1.68 km/h km/h
1006 hPa
18:08/05:18
thứ ba - 10/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/24°
65%
1.53 km/h
24°/
34°
47 %
1.53 km/h km/h
1005 hPa
18:08/05:18
thứ tư - 11/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
58%
1.01 km/h
24°/
26°
98 %
1.01 km/h km/h
1007 hPa
18:08/05:18
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
70%
1.28 km/h
23°/
28°
97 %
1.28 km/h km/h
1009 hPa
18:09/05:18
thứ sáu - 13/06

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/23°
60%
1.79 km/h
23°/
36°
57 %
1.79 km/h km/h
1008 hPa
18:09/05:18
thứ bảy - 14/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
63%
1.89 km/h
26°/
32°
52 %
1.89 km/h km/h
1008 hPa
18:09/05:19
chủ nhật - 15/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
62%
2.33 km/h
24°/
34°
46 %
2.33 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:19
thứ hai - 16/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
61%
2.24 km/h
24°/
34°
56 %
2.24 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:19
thứ ba - 17/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/24°
63%
1.86 km/h
24°/
36°
53 %
1.86 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:19
thứ tư - 18/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/24°
67%
1.45 km/h
24°/
34°
50 %
1.45 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:19
thứ năm - 19/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/24°
69%
1.59 km/h
24°/
36°
54 %
1.59 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:19
thứ sáu - 20/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/23°
64%
2.05 km/h
23°/
34°
57 %
2.05 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Khánh Hòa
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
548.83
1.77
12.16
2.27
1.83
20.32
23.66
1.26