Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cửu Cao, Văn Giang, Hưng Yên
thứ sáu - 01/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
54%
4.63 km/h
25°/
31°
75 %
4.63 km/h km/h
999 hPa
18:34/05:30
thứ bảy - 02/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
59%
4.47 km/h
25°/
37°
52 %
4.47 km/h km/h
1001 hPa
18:34/05:30
chủ nhật - 03/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/27°
65%
3.97 km/h
27°/
37°
54 %
3.97 km/h km/h
1000 hPa
18:33/05:30
thứ hai - 04/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/29°
68%
3.16 km/h
29°/
37°
47 %
3.16 km/h km/h
999 hPa
18:33/05:31
thứ ba - 05/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
62%
4.84 km/h
26°/
30°
84 %
4.84 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:31
thứ tư - 06/08

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
54%
3.71 km/h
24°/
26°
96 %
3.71 km/h km/h
1002 hPa
18:32/05:31
thứ năm - 07/08

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
53%
5.28 km/h
24°/
25°
88 %
5.28 km/h km/h
1006 hPa
18:31/05:32
thứ sáu - 08/08

34°
Mây rải rác
Cảm giác như 37°34°
/25°
60%
4.91 km/h
25°/
34°
50 %
4.91 km/h km/h
1007 hPa
18:31/05:32
thứ bảy - 09/08

36°
Mây rải rác
Cảm giác như 39°36°
/26°
51%
3.33 km/h
26°/
36°
49 %
3.33 km/h km/h
1003 hPa
18:30/05:33
chủ nhật - 10/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
68%
2.87 km/h
27°/
36°
49 %
2.87 km/h km/h
1000 hPa
18:29/05:33
thứ hai - 11/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
63%
5.07 km/h
26°/
30°
70 %
5.07 km/h km/h
1002 hPa
18:29/05:33
thứ ba - 12/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
3.54 km/h
25°/
31°
63 %
3.54 km/h km/h
1006 hPa
18:28/05:34
thứ tư - 13/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
62%
3.23 km/h
24°/
32°
64 %
3.23 km/h km/h
1010 hPa
18:27/05:34
thứ năm - 14/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
63%
3.01 km/h
25°/
32°
60 %
3.01 km/h km/h
1009 hPa
18:27/05:34
thứ sáu - 15/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/25°
67%
4.99 km/h
25°/
34°
51 %
4.99 km/h km/h
1007 hPa
18:26/05:35
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
400.16
1.8
4.33
1.65
1.79
15.44
19.68
4.15