Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cương Chính, Tiên Lữ, Hưng Yên
thứ hai - 03/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
62%
6.2 km/h
18°/
19°
88 %
6.2 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:58
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
57%
6.27 km/h
17°/
19°
79 %
6.27 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:59
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
65%
2.54 km/h
17°/
23°
73 %
2.54 km/h km/h
1015 hPa
17:18/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/20°
68%
2.37 km/h
20°/
26°
70 %
2.37 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
60%
4.28 km/h
22°/
23°
88 %
4.28 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:00
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
51%
7.23 km/h
23°/
27°
83 %
7.23 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:01
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
58%
3.72 km/h
24°/
29°
73 %
3.72 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:01
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
55%
3.59 km/h
23°/
30°
68 %
3.59 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ ba - 11/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/20°
50%
3.97 km/h
20°/
22°
75 %
3.97 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
54%
5 km/h
20°/
26°
61 %
5 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
55%
5.78 km/h
19°/
26°
53 %
5.78 km/h km/h
1017 hPa
17:15/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
51%
6.79 km/h
19°/
25°
47 %
6.79 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
64%
6.58 km/h
17°/
24°
46 %
6.58 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
62%
4.9 km/h
16°/
25°
41 %
4.9 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:05
thứ hai - 17/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/16°
62%
4.02 km/h
16°/
25°
41 %
4.02 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
316.77
0
8.22
42.56
2.77
17.86
19.05
0.69