Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cương Chính, Tiên Lữ, Hưng Yên
thứ sáu - 01/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
61%
4.05 km/h
25°/
32°
74 %
4.05 km/h km/h
999 hPa
18:33/05:29
thứ bảy - 02/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
70%
4.37 km/h
26°/
36°
53 %
4.37 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:30
chủ nhật - 03/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/27°
60%
4.04 km/h
27°/
37°
53 %
4.04 km/h km/h
1000 hPa
18:32/05:30
thứ hai - 04/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/29°
56%
3.8 km/h
29°/
36°
47 %
3.8 km/h km/h
999 hPa
18:32/05:30
thứ ba - 05/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/27°
61%
3.49 km/h
27°/
31°
82 %
3.49 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:31
thứ tư - 06/08

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
60%
2.45 km/h
24°/
26°
98 %
2.45 km/h km/h
1002 hPa
18:31/05:31
thứ năm - 07/08

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
58%
5.36 km/h
24°/
25°
89 %
5.36 km/h km/h
1006 hPa
18:30/05:31
thứ sáu - 08/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
66%
4.17 km/h
25°/
34°
51 %
4.17 km/h km/h
1007 hPa
18:30/05:32
thứ bảy - 09/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
68%
4.38 km/h
27°/
36°
46 %
4.38 km/h km/h
1003 hPa
18:29/05:32
chủ nhật - 10/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
60%
2.42 km/h
27°/
36°
47 %
2.42 km/h km/h
1000 hPa
18:28/05:32
thứ hai - 11/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
68%
4.54 km/h
25°/
29°
76 %
4.54 km/h km/h
1002 hPa
18:28/05:33
thứ ba - 12/08

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
52%
3.3 km/h
24°/
29°
79 %
3.3 km/h km/h
1007 hPa
18:27/05:33
thứ tư - 13/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
70%
3.19 km/h
24°/
32°
66 %
3.19 km/h km/h
1010 hPa
18:26/05:34
thứ năm - 14/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
56%
2.99 km/h
26°/
33°
58 %
2.99 km/h km/h
1009 hPa
18:26/05:34
thứ sáu - 15/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
53%
4.59 km/h
25°/
33°
58 %
4.59 km/h km/h
1007 hPa
18:25/05:34
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
522.24
2.34
6.49
5.77
2.59
20.25
25.49
5.44