Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
53%
6.27 km/h
17°/
18°
88 %
6.27 km/h km/h
1019 hPa
17:18/05:58
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
61%
2.55 km/h
17°/
25°
72 %
2.55 km/h km/h
1015 hPa
17:18/05:59
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
61%
3.19 km/h
21°/
27°
69 %
3.19 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:59
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/23°
57%
3.93 km/h
23°/
23°
87 %
3.93 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:00
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
65%
7.16 km/h
23°/
28°
84 %
7.16 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
51%
3.96 km/h
23°/
27°
80 %
3.96 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:01
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
68%
3.52 km/h
23°/
29°
68 %
3.52 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:02
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
65%
3 km/h
22°/
28°
67 %
3 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:02
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
50%
4.33 km/h
20°/
24°
72 %
4.33 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:03
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
66%
7.28 km/h
20°/
25°
52 %
7.28 km/h km/h
1017 hPa
17:15/06:03
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
50%
6.97 km/h
17°/
24°
44 %
6.97 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
53%
6.67 km/h
17°/
24°
44 %
6.67 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
55%
4.16 km/h
16°/
25°
47 %
4.16 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:05
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
61%
5.54 km/h
17°/
25°
53 %
5.54 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:06
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
63%
2.22 km/h
19°/
24°
52 %
2.22 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
293.32
0
7.03
35.41
2.02
14.39
15.02
0.59