Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên
thứ ba - 16/09

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
66%
3.15 km/h
24°/
34°
56 %
3.15 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:43
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
67%
4.56 km/h
24°/
30°
71 %
4.56 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:43
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
64%
3.32 km/h
24°/
30°
91 %
3.32 km/h km/h
1011 hPa
17:56/05:43
thứ sáu - 19/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
57%
2.49 km/h
24°/
31°
67 %
2.49 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:44
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
50%
3.52 km/h
24°/
30°
73 %
3.52 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:44
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
69%
3.28 km/h
25°/
30°
74 %
3.28 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:44
thứ hai - 22/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
61%
4.38 km/h
24°/
33°
72 %
4.38 km/h km/h
1008 hPa
17:53/05:44
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
6.27 km/h
24°/
29°
82 %
6.27 km/h km/h
1007 hPa
17:52/05:45
thứ tư - 24/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
60%
5.17 km/h
25°/
32°
67 %
5.17 km/h km/h
1007 hPa
17:51/05:45
thứ năm - 25/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/23°
54%
4.01 km/h
23°/
33°
57 %
4.01 km/h km/h
1005 hPa
17:50/05:45
thứ sáu - 26/09

33°
Mây thưa
Cảm giác như 36°33°
/23°
69%
4.8 km/h
23°/
33°
46 %
4.8 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:45
thứ bảy - 27/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/22°
62%
4.38 km/h
22°/
32°
49 %
4.38 km/h km/h
1010 hPa
17:48/05:46
chủ nhật - 28/09

33°
Mây thưa
Cảm giác như 36°33°
/22°
62%
2.38 km/h
22°/
33°
53 %
2.38 km/h km/h
1010 hPa
17:47/05:46
thứ hai - 29/09

34°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 37°34°
/23°
64%
3.16 km/h
23°/
34°
56 %
3.16 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:46
thứ ba - 30/09

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
59%
3.2 km/h
24°/
34°
57 %
3.2 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
206.7
0.33
3.27
32.92
1.43
5.2
6.2
1.26