Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Chí Tân, Khoái Châu, Hưng Yên
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/18°
65%
5.63 km/h
18°/
18°
88 %
5.63 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:59
thứ tư - 05/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
50%
2.68 km/h
18°/
26°
64 %
2.68 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:00
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
60%
1.89 km/h
21°/
27°
68 %
1.89 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:00
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/23°
65%
4.3 km/h
23°/
23°
88 %
4.3 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:01
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
70%
6.79 km/h
23°/
28°
85 %
6.79 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
54%
3.47 km/h
23°/
27°
84 %
3.47 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:02
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
68%
3.1 km/h
24°/
29°
77 %
3.1 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:03
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
63%
3.53 km/h
22°/
27°
69 %
3.53 km/h km/h
1012 hPa
17:16/06:03
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/20°
50%
3.58 km/h
20°/
24°
71 %
3.58 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:04
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
51%
5.81 km/h
19°/
27°
53 %
5.81 km/h km/h
1017 hPa
17:15/06:04
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
66%
6.51 km/h
17°/
25°
41 %
6.51 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:05
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
70%
5.95 km/h
17°/
25°
44 %
5.95 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:06
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
67%
5.18 km/h
16°/
25°
44 %
5.18 km/h km/h
1023 hPa
17:15/06:06
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
66%
4.57 km/h
17°/
25°
59 %
4.57 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:07
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
50%
3.11 km/h
19°/
24°
45 %
3.11 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
247.5
0
4.14
28.85
1.18
13.42
13.97
0.41