Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ngọc Lương, Yên Thủy, Hoà Bình
thứ tư - 05/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
1.91 km/h
18°/
24°
64 %
1.91 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:01
thứ năm - 06/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/20°
56%
1.65 km/h
20°/
24°
75 %
1.65 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
66%
4.1 km/h
22°/
23°
89 %
4.1 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:02
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
69%
4.05 km/h
22°/
24°
96 %
4.05 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
69%
2.13 km/h
22°/
28°
87 %
2.13 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:03
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
62%
2.34 km/h
23°/
26°
95 %
2.34 km/h km/h
1012 hPa
17:18/06:04
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
57%
2.97 km/h
21°/
24°
86 %
2.97 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:04
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
55%
3.52 km/h
21°/
26°
73 %
3.52 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:05
thứ năm - 13/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/18°
61%
6.52 km/h
18°/
25°
44 %
6.52 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:05
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/16°
59%
3.87 km/h
16°/
24°
48 %
3.87 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:06
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
70%
3.27 km/h
16°/
25°
54 %
3.27 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:06
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
69%
3.95 km/h
17°/
26°
57 %
3.95 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:07
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/18°
62%
8.2 km/h
18°/
24°
41 %
8.2 km/h km/h
1024 hPa
17:16/06:08
thứ ba - 18/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
68%
6.6 km/h
17°/
19°
63 %
6.6 km/h km/h
1025 hPa
17:16/06:08
thứ tư - 19/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/11°
52%
7.58 km/h
11°/
17°
43 %
7.58 km/h km/h
1029 hPa
17:16/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
239.71
0.08
1.59
62.11
1.46
18.75
20.37
0.93