Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lạc Thịnh, Yên Thủy, Hoà Bình
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
55%
3.83 km/h
17°/
18°
96 %
3.83 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:00
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
70%
2.05 km/h
18°/
25°
70 %
2.05 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:01
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
59%
2.82 km/h
19°/
27°
67 %
2.82 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:01
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
60%
4.86 km/h
22°/
23°
91 %
4.86 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:02
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
50%
6.08 km/h
22°/
26°
94 %
6.08 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:02
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
67%
2.97 km/h
23°/
28°
76 %
2.97 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:03
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
62%
2.82 km/h
23°/
30°
70 %
2.82 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:04
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
52%
2.41 km/h
20°/
24°
85 %
2.41 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:04
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
53%
4.04 km/h
20°/
25°
68 %
4.04 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/20°
61%
3.57 km/h
20°/
27°
61 %
3.57 km/h km/h
1017 hPa
17:17/06:05
thứ sáu - 14/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
58%
4.56 km/h
18°/
26°
57 %
4.56 km/h km/h
1020 hPa
17:17/06:06
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
61%
5.54 km/h
16°/
24°
51 %
5.54 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:06
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
65%
4.83 km/h
16°/
24°
47 %
4.83 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:07
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/16°
60%
5.16 km/h
16°/
24°
43 %
5.16 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:08
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
66%
4.86 km/h
16°/
24°
44 %
4.86 km/h km/h
1021 hPa
17:16/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
246.78
0
1.65
20.74
0.36
16.68
17.32
0.42