Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ngổ Luông, Tân Lạc, Hoà Bình
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
57%
1.64 km/h
17°/
18°
99 %
1.64 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:02
thứ tư - 05/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
64%
1.41 km/h
17°/
26°
69 %
1.41 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:03
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
65%
2.02 km/h
19°/
27°
73 %
2.02 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
53%
1.61 km/h
21°/
22°
99 %
1.61 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:04
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
61%
1.5 km/h
22°/
23°
100 %
1.5 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
52%
1.15 km/h
22°/
25°
99 %
1.15 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:05
thứ hai - 10/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
55%
1.69 km/h
22°/
29°
74 %
1.69 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:05
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
61%
1.76 km/h
22°/
25°
83 %
1.76 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:06
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
58%
1.06 km/h
20°/
23°
86 %
1.06 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:07
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
62%
1.92 km/h
19°/
26°
63 %
1.92 km/h km/h
1017 hPa
17:19/06:07
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
1.87 km/h
17°/
24°
54 %
1.87 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:08
thứ bảy - 15/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/16°
58%
1.77 km/h
16°/
24°
52 %
1.77 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 16/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/15°
58%
1.99 km/h
15°/
24°
47 %
1.99 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:09
thứ hai - 17/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
61%
1.86 km/h
16°/
25°
48 %
1.86 km/h km/h
1024 hPa
17:18/06:10
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
52%
1.22 km/h
18°/
23°
64 %
1.22 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
198.9
0
0.63
31.01
0.15
14.14
14.44
0.18