Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mãn Đức, Tân Lạc, Hoà Bình
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
63%
1.43 km/h
16°/
23°
74 %
1.43 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:02
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
61%
2.3 km/h
17°/
25°
78 %
2.3 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
52%
1.9 km/h
19°/
21°
97 %
1.9 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
60%
1.81 km/h
20°/
21°
100 %
1.81 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
64%
1.42 km/h
21°/
25°
90 %
1.42 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:04
thứ hai - 10/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
57%
1.63 km/h
22°/
24°
96 %
1.63 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
63%
1.75 km/h
19°/
21°
93 %
1.75 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
50%
1.93 km/h
19°/
24°
76 %
1.93 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:06
thứ năm - 13/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
60%
3.27 km/h
18°/
25°
62 %
3.27 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:07
thứ sáu - 14/11
22°
Mây thưa
Cảm giác như 25°22°
/15°
60%
2.62 km/h
15°/
22°
47 %
2.62 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:07
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/14°
56%
2.63 km/h
14°/
22°
53 %
2.63 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
70%
3.61 km/h
14°/
23°
55 %
3.61 km/h km/h
1024 hPa
17:17/06:08
thứ hai - 17/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/14°
65%
3.01 km/h
14°/
22°
47 %
3.01 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:09
thứ ba - 18/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/13°
67%
3.05 km/h
13°/
23°
46 %
3.05 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:10
thứ tư - 19/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/16°
51%
1.71 km/h
16°/
21°
58 %
1.71 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
177.47
0
0.64
18.66
0.14
7.32
8.66
0.5