Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Gia Mô, Tân Lạc, Hoà Bình
thứ ba - 04/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/16°
50%
1.74 km/h
16°/
16°
98 %
1.74 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:02
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
69%
1.58 km/h
16°/
23°
72 %
1.58 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:02
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
70%
1.89 km/h
18°/
24°
79 %
1.89 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
63%
1.67 km/h
20°/
21°
97 %
1.67 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:03
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
65%
1.88 km/h
20°/
22°
99 %
1.88 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
58%
1.35 km/h
21°/
24°
99 %
1.35 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:04
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
64%
2.25 km/h
21°/
27°
72 %
2.25 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
62%
1.7 km/h
20°/
24°
79 %
1.7 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/19°
67%
1.27 km/h
19°/
22°
78 %
1.27 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:06
thứ năm - 13/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/18°
60%
2.59 km/h
18°/
24°
66 %
2.59 km/h km/h
1017 hPa
17:18/06:07
thứ sáu - 14/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/16°
67%
2.59 km/h
16°/
22°
55 %
2.59 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:07
thứ bảy - 15/11
22°
Mây thưa
Cảm giác như 25°22°
/15°
69%
2.47 km/h
15°/
22°
55 %
2.47 km/h km/h
1023 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 16/11
22°
Mây rải rác
Cảm giác như 25°22°
/14°
68%
2.88 km/h
14°/
22°
49 %
2.88 km/h km/h
1023 hPa
17:17/06:08
thứ hai - 17/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/16°
56%
2.91 km/h
16°/
23°
49 %
2.91 km/h km/h
1024 hPa
17:17/06:09
thứ ba - 18/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
65%
1.22 km/h
18°/
21°
61 %
1.22 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
198.9
0
0.63
31.01
0.15
14.14
14.44
0.18