Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình
thứ hai - 03/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
57%
2.13 km/h
17°/
18°
94 %
2.13 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:01
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
57%
1.86 km/h
17°/
18°
97 %
1.86 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:01
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
59%
2.17 km/h
18°/
25°
68 %
2.17 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
57%
2.57 km/h
19°/
26°
71 %
2.57 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:02
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
50%
3.09 km/h
21°/
23°
93 %
3.09 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
67%
3.72 km/h
22°/
23°
100 %
3.72 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:03
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
58%
2.2 km/h
22°/
27°
87 %
2.2 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:04
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
62%
1.69 km/h
23°/
26°
86 %
1.69 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:04
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
68%
1.23 km/h
20°/
22°
94 %
1.23 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
60%
1.49 km/h
19°/
22°
88 %
1.49 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:06
thứ năm - 13/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/18°
63%
3.5 km/h
18°/
27°
70 %
3.5 km/h km/h
1018 hPa
17:18/06:06
thứ sáu - 14/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
67%
3.94 km/h
17°/
25°
55 %
3.94 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:07
thứ bảy - 15/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/15°
51%
2.61 km/h
15°/
24°
57 %
2.61 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:07
chủ nhật - 16/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/16°
59%
1.77 km/h
16°/
21°
69 %
1.77 km/h km/h
1022 hPa
17:17/06:08
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
54%
1.71 km/h
18°/
23°
70 %
1.71 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
238.14
0
1.71
36.83
0.48
20.53
21.23
0.24