Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vĩnh Đồng, Kim Bôi, Hoà Bình
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
55%
1.65 km/h
16°/
23°
71 %
1.65 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:02
thứ năm - 06/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
56%
2.19 km/h
17°/
25°
70 %
2.19 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
51%
1.99 km/h
19°/
21°
97 %
1.99 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:03
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/20°
52%
1.56 km/h
20°/
21°
99 %
1.56 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:04
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
55%
1.78 km/h
21°/
25°
89 %
1.78 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:04
thứ hai - 10/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
56%
1.56 km/h
21°/
23°
94 %
1.56 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:05
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
68%
1.7 km/h
19°/
21°
95 %
1.7 km/h km/h
1013 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
53%
1.6 km/h
19°/
24°
87 %
1.6 km/h km/h
1016 hPa
17:18/06:06
thứ năm - 13/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/16°
50%
2.85 km/h
16°/
23°
59 %
2.85 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:07
thứ sáu - 14/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/14°
60%
2.01 km/h
14°/
21°
49 %
2.01 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:07
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
55%
1.98 km/h
14°/
23°
56 %
1.98 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
64%
2.21 km/h
15°/
24°
60 %
2.21 km/h km/h
1021 hPa
17:17/06:08
thứ hai - 17/11
22°
Mây thưa
Cảm giác như 25°22°
/15°
57%
4.02 km/h
15°/
22°
47 %
4.02 km/h km/h
1025 hPa
17:17/06:09
thứ ba - 18/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/15°
54%
2.57 km/h
15°/
16°
64 %
2.57 km/h km/h
1026 hPa
17:17/06:10
thứ tư - 19/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/9°
51%
3.29 km/h
9°/
15°
70 %
3.29 km/h km/h
1029 hPa
17:17/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
199.16
0.05
0.58
61.17
0.4
9.55
10.04
0.26