Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Pheo, Đà Bắc, Hoà Bình
chủ nhật - 02/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
60%
1.46 km/h
17°/
18°
89 %
1.46 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:01
thứ hai - 03/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/15°
69%
2.07 km/h
15°/
17°
96 %
2.07 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:01
thứ ba - 04/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/15°
56%
1.66 km/h
15°/
16°
95 %
1.66 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:02
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
52%
1.69 km/h
16°/
22°
71 %
1.69 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:02
thứ năm - 06/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
1.84 km/h
17°/
24°
72 %
1.84 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:03
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/19°
56%
2.46 km/h
19°/
24°
78 %
2.46 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:03
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
68%
2.62 km/h
20°/
21°
98 %
2.62 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:04
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
51%
1.77 km/h
21°/
26°
86 %
1.77 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:04
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
56%
1.77 km/h
21°/
25°
85 %
1.77 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:05
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
60%
1.56 km/h
20°/
22°
94 %
1.56 km/h km/h
1010 hPa
17:19/06:05
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
56%
1.99 km/h
18°/
24°
74 %
1.99 km/h km/h
1011 hPa
17:18/06:06
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
52%
2.1 km/h
19°/
25°
68 %
2.1 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:07
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
52%
2.8 km/h
19°/
24°
67 %
2.8 km/h km/h
1020 hPa
17:18/06:07
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/15°
66%
3.26 km/h
15°/
21°
65 %
3.26 km/h km/h
1025 hPa
17:18/06:08
chủ nhật - 16/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/13°
50%
2.79 km/h
13°/
20°
61 %
2.79 km/h km/h
1026 hPa
17:17/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
262.63
0
1.79
40.47
1.04
23.12
23.93
0.12