Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đồng Chum, Đà Bắc, Hoà Bình
thứ hai - 03/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/14°
61%
1.11 km/h
14°/
16°
97 %
1.11 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:03
thứ ba - 04/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
66%
1.02 km/h
14°/
15°
96 %
1.02 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:03
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/15°
57%
1.45 km/h
15°/
23°
74 %
1.45 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:04
thứ năm - 06/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/16°
53%
1.49 km/h
16°/
23°
71 %
1.49 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:04
thứ sáu - 07/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
56%
1.25 km/h
18°/
20°
94 %
1.25 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:05
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/19°
67%
1.53 km/h
19°/
20°
100 %
1.53 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:05
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
52%
1.13 km/h
20°/
24°
86 %
1.13 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:06
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
55%
1.06 km/h
20°/
26°
95 %
1.06 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:06
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
67%
1.05 km/h
17°/
20°
98 %
1.05 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:07
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
62%
1.2 km/h
17°/
22°
94 %
1.2 km/h km/h
1016 hPa
17:19/06:08
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/16°
64%
1.63 km/h
16°/
24°
68 %
1.63 km/h km/h
1018 hPa
17:19/06:08
thứ sáu - 14/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
59%
1.62 km/h
14°/
23°
58 %
1.62 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:09
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
50%
1.8 km/h
13°/
22°
56 %
1.8 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:09
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
56%
1.67 km/h
12°/
22°
52 %
1.67 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
thứ hai - 17/11
22°
Mây rải rác
Cảm giác như 25°22°
/12°
61%
1.56 km/h
12°/
22°
52 %
1.56 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
189.99
0
0.41
30.56
0.15
18.11
18.41
0.12