Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đà Bắc, Hoà Bình
chủ nhật - 02/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
69%
1.13 km/h
16°/
17°
96 %
1.13 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:02
thứ hai - 03/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/14°
66%
1.16 km/h
14°/
16°
99 %
1.16 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:03
thứ ba - 04/11
15°
Mây đen u ám
Cảm giác như 18°15°
/14°
70%
1.08 km/h
14°/
15°
97 %
1.08 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:03
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
56%
1.35 km/h
14°/
23°
85 %
1.35 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:04
thứ năm - 06/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/16°
55%
1.22 km/h
16°/
23°
71 %
1.22 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:04
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/18°
61%
1.55 km/h
18°/
22°
81 %
1.55 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:05
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/19°
53%
1.85 km/h
19°/
20°
100 %
1.85 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:05
chủ nhật - 09/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/20°
61%
1.04 km/h
20°/
20°
100 %
1.04 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:06
thứ hai - 10/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/19°
65%
0.79 km/h
19°/
20°
100 %
0.79 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:06
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
53%
0.97 km/h
19°/
21°
99 %
0.97 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:07
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
52%
1.31 km/h
18°/
25°
89 %
1.31 km/h km/h
1012 hPa
17:19/06:08
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
58%
1.72 km/h
17°/
26°
71 %
1.72 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:08
thứ sáu - 14/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
59%
1.7 km/h
16°/
25°
62 %
1.7 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:09
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
58%
1.63 km/h
14°/
23°
57 %
1.63 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:09
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
56%
1.59 km/h
14°/
23°
60 %
1.59 km/h km/h
1021 hPa
17:18/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
206.19
0
0.3
8.97
0.14
18.04
18.36
0.34