Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phước Long B, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
4.43 km/h
25°/
32°
70 %
4.43 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:29
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
64%
6.68 km/h
25°/
31°
63 %
6.68 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ hai - 09/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
70%
5.28 km/h
25°/
29°
86 %
5.28 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:29
thứ ba - 10/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
51%
6.47 km/h
25°/
31°
74 %
6.47 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 11/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
70%
5.22 km/h
25°/
30°
74 %
5.22 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
thứ năm - 12/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
59%
5.33 km/h
25°/
31°
62 %
5.33 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
63%
6.69 km/h
25°/
33°
58 %
6.69 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 14/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
57%
6.11 km/h
26°/
33°
68 %
6.11 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
58%
5.14 km/h
27°/
35°
64 %
5.14 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ hai - 16/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
70%
5.78 km/h
26°/
31°
60 %
5.78 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:30
thứ ba - 17/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
67%
5.36 km/h
25°/
31°
62 %
5.36 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ tư - 18/06

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
59%
4.87 km/h
25°/
31°
67 %
4.87 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ năm - 19/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
68%
4.51 km/h
24°/
25°
93 %
4.51 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ sáu - 20/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
69%
6.12 km/h
23°/
25°
96 %
6.12 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:31
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
67%
6.29 km/h
24°/
29°
73 %
6.29 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
460.71
2.43
9.99
10.19
2.62
11.51
13.55
2.88