Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
52%
4.95 km/h
25°/
33°
68 %
4.95 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
chủ nhật - 08/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
60%
6.59 km/h
25°/
30°
77 %
6.59 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:29
thứ hai - 09/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
59%
6.62 km/h
24°/
29°
88 %
6.62 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:29
thứ ba - 10/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
5.44 km/h
24°/
29°
79 %
5.44 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:29
thứ tư - 11/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
64%
5.07 km/h
25°/
31°
67 %
5.07 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:29
thứ năm - 12/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
65%
5.65 km/h
25°/
30°
64 %
5.65 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
53%
4.58 km/h
25°/
29°
79 %
4.58 km/h km/h
1011 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 14/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
51%
5.79 km/h
26°/
33°
62 %
5.79 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 15/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
66%
7.62 km/h
26°/
32°
58 %
7.62 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ hai - 16/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
69%
8.07 km/h
26°/
34°
53 %
8.07 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:30
thứ ba - 17/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
60%
6.98 km/h
26°/
28°
71 %
6.98 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:30
thứ tư - 18/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
50%
7.07 km/h
26°/
31°
63 %
7.07 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ năm - 19/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
50%
6.28 km/h
26°/
29°
69 %
6.28 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ sáu - 20/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
60%
6.43 km/h
25°/
29°
69 %
6.43 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
57%
6.09 km/h
24°/
30°
72 %
6.09 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
478.03
0.25
13.54
13.58
2.66
14.32
16
3.13