Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Linh Xuân, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
54%
3.54 km/h
25°/
30°
66 %
3.54 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:42
thứ tư - 17/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
62%
2.62 km/h
25°/
27°
81 %
2.62 km/h km/h
1010 hPa
17:52/05:42
thứ năm - 18/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
51%
3.08 km/h
24°/
26°
88 %
3.08 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
54%
5.42 km/h
24°/
26°
92 %
5.42 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:42
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
69%
4.41 km/h
24°/
29°
90 %
4.41 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:42
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
59%
4.73 km/h
24°/
33°
63 %
4.73 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:42
thứ hai - 22/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
70%
5.48 km/h
25°/
30°
64 %
5.48 km/h km/h
1010 hPa
17:49/05:42
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
65%
4.57 km/h
25°/
29°
78 %
4.57 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:42
thứ tư - 24/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
56%
3.89 km/h
24°/
26°
86 %
3.89 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:42
thứ năm - 25/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
57%
5.72 km/h
24°/
28°
84 %
5.72 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:41
thứ sáu - 26/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
7.64 km/h
24°/
29°
82 %
7.64 km/h km/h
1011 hPa
17:46/05:41
thứ bảy - 27/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
61%
4.8 km/h
23°/
27°
75 %
4.8 km/h km/h
1012 hPa
17:46/05:41
chủ nhật - 28/09

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/24°
63%
4.53 km/h
24°/
31°
66 %
4.53 km/h km/h
1012 hPa
17:45/05:41
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
59%
3.93 km/h
24°/
32°
62 %
3.93 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:41
thứ ba - 30/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
4.55 km/h
25°/
32°
63 %
4.55 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:41
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
167.36
0.14
1.83
44.7
1.38
4.11
5.13
1.1