Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
thứ hai - 09/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
69%
7.03 km/h
26°/
31°
67 %
7.03 km/h km/h
1006 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 10/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
60%
5.23 km/h
25°/
30°
80 %
5.23 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 11/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
50%
4.7 km/h
24°/
28°
82 %
4.7 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
56%
4.84 km/h
24°/
30°
73 %
4.84 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
65%
6.5 km/h
25°/
32°
67 %
6.5 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 14/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
63%
5.85 km/h
26°/
32°
55 %
5.85 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:30
chủ nhật - 15/06

33°
Mây cụm
Cảm giác như 36°33°
/26°
70%
6.9 km/h
26°/
33°
49 %
6.9 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:30
thứ hai - 16/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
55%
7.05 km/h
26°/
35°
50 %
7.05 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
58%
6.02 km/h
26°/
33°
50 %
6.02 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ tư - 18/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
68%
5.43 km/h
26°/
34°
61 %
5.43 km/h km/h
1010 hPa
18:16/05:31
thứ năm - 19/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
51%
5.07 km/h
26°/
33°
55 %
5.07 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ sáu - 20/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/25°
65%
5.34 km/h
25°/
34°
78 %
5.34 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
69%
5.71 km/h
25°/
31°
63 %
5.71 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:32
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/24°
59%
5.39 km/h
24°/
27°
81 %
5.39 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
thứ hai - 23/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
65%
5.6 km/h
25°/
31°
64 %
5.6 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
402.7
0.19
11.32
14.64
1.99
10.53
12.12
2.25