Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Thới Hòa, Tân Phú, Hồ Chí Minh
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
54%
3.96 km/h
26°/
30°
76 %
3.96 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:43
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
60%
3.22 km/h
25°/
29°
75 %
3.22 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:43
thứ năm - 18/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
3.63 km/h
24°/
27°
80 %
3.63 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
65%
6.38 km/h
24°/
26°
93 %
6.38 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:42
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
50%
5.01 km/h
24°/
30°
84 %
5.01 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:42
chủ nhật - 21/09

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
54%
4.8 km/h
25°/
33°
62 %
4.8 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:42
thứ hai - 22/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
6.05 km/h
25°/
31°
63 %
6.05 km/h km/h
1010 hPa
17:49/05:42
thứ ba - 23/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
59%
5.07 km/h
25°/
29°
76 %
5.07 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:42
thứ tư - 24/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
64%
4.89 km/h
24°/
26°
83 %
4.89 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:42
thứ năm - 25/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
64%
5.35 km/h
24°/
27°
82 %
5.35 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:42
thứ sáu - 26/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
63%
8.03 km/h
24°/
29°
82 %
8.03 km/h km/h
1011 hPa
17:47/05:42
thứ bảy - 27/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
62%
4.68 km/h
23°/
28°
81 %
4.68 km/h km/h
1012 hPa
17:46/05:42
chủ nhật - 28/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
62%
4.69 km/h
24°/
30°
68 %
4.69 km/h km/h
1012 hPa
17:46/05:42
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
68%
4.1 km/h
24°/
32°
62 %
4.1 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:42
thứ ba - 30/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
4.73 km/h
25°/
32°
64 %
4.73 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:42
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
253.18
0.47
2.4
40.59
1.33
10.36
13.71
2.37