Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phú Thọ Hòa, Tân Phú, Hồ Chí Minh
chủ nhật - 08/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
52%
6.32 km/h
26°/
32°
71 %
6.32 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 09/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
68%
7.94 km/h
25°/
32°
62 %
7.94 km/h km/h
1006 hPa
18:15/05:30
thứ ba - 10/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
62%
5.09 km/h
25°/
27°
85 %
5.09 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ tư - 11/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
65%
8.56 km/h
25°/
31°
60 %
8.56 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
53%
5.28 km/h
25°/
28°
74 %
5.28 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:31
thứ sáu - 13/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
56%
6.79 km/h
25°/
30°
72 %
6.79 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ bảy - 14/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
66%
6.92 km/h
25°/
32°
58 %
6.92 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
chủ nhật - 15/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
55%
7.58 km/h
26°/
34°
54 %
7.58 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
67%
7.25 km/h
26°/
35°
49 %
7.25 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
6.67 km/h
26°/
33°
59 %
6.67 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ tư - 18/06

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/24°
52%
6.93 km/h
24°/
28°
86 %
6.93 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:31
thứ năm - 19/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
69%
5.67 km/h
24°/
29°
92 %
5.67 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
thứ sáu - 20/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
61%
5.72 km/h
24°/
30°
69 %
5.72 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
70%
6.03 km/h
25°/
31°
65 %
6.03 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
chủ nhật - 22/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
6.54 km/h
25°/
32°
63 %
6.54 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
312.76
0.82
6.29
23.87
1.2
9.58
10.47
2.09