Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Thuận Đông, Quận 7, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
67%
5.03 km/h
25°/
33°
69 %
5.03 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
61%
5.68 km/h
23°/
31°
61 %
5.68 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 09/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
69%
6.17 km/h
25°/
30°
70 %
6.17 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 10/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
61%
6.94 km/h
25°/
31°
66 %
6.94 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 11/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
50%
5.14 km/h
25°/
29°
85 %
5.14 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
60%
4.57 km/h
25°/
29°
66 %
4.57 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
69%
4.2 km/h
24°/
29°
75 %
4.2 km/h km/h
1011 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 14/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
64%
4.19 km/h
26°/
34°
77 %
4.19 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
64%
6.62 km/h
26°/
35°
54 %
6.62 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
54%
5.45 km/h
27°/
35°
53 %
5.45 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
61%
5.92 km/h
26°/
32°
54 %
5.92 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ tư - 18/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
59%
5.91 km/h
26°/
33°
61 %
5.91 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ năm - 19/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
53%
6.48 km/h
26°/
31°
64 %
6.48 km/h km/h
1006 hPa
18:16/05:31
thứ sáu - 20/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
58%
6.23 km/h
25°/
29°
91 %
6.23 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
65%
4.53 km/h
24°/
30°
70 %
4.53 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
573.47
0.55
15.07
6.11
2.13
16.93
19.56
3.23