Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Thới Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh
chủ nhật - 08/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/22°
53%
6.46 km/h
22°/
32°
61 %
6.46 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 09/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
64%
7.28 km/h
25°/
30°
68 %
7.28 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ ba - 10/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
7.71 km/h
25°/
30°
66 %
7.71 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ tư - 11/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
52%
5.34 km/h
25°/
28°
80 %
5.34 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
60%
4.5 km/h
25°/
28°
67 %
4.5 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
53%
4.31 km/h
24°/
29°
76 %
4.31 km/h km/h
1011 hPa
18:16/05:30
thứ bảy - 14/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/25°
60%
5.11 km/h
25°/
33°
77 %
5.11 km/h km/h
1011 hPa
18:16/05:31
chủ nhật - 15/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
58%
6.74 km/h
26°/
34°
55 %
6.74 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
68%
5.8 km/h
27°/
35°
53 %
5.8 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
53%
6.33 km/h
26°/
32°
55 %
6.33 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:31
thứ tư - 18/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
6.27 km/h
25°/
32°
65 %
6.27 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:31
thứ năm - 19/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
50%
6.87 km/h
26°/
32°
64 %
6.87 km/h km/h
1006 hPa
18:17/05:31
thứ sáu - 20/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
59%
7.22 km/h
25°/
29°
93 %
7.22 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
65%
4.98 km/h
24°/
30°
71 %
4.98 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
chủ nhật - 22/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
52%
5.35 km/h
25°/
28°
77 %
5.35 km/h km/h
1010 hPa
18:18/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
475.25
0.87
12.56
6.36
2.1
12.97
14.83
2.71