Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Hưng Thuận, Quận 12, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
52%
5.47 km/h
24°/
33°
70 %
5.47 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
chủ nhật - 08/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
64%
7.22 km/h
24°/
30°
82 %
7.22 km/h km/h
1008 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
65%
6.75 km/h
24°/
29°
88 %
6.75 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ ba - 10/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
54%
5.69 km/h
24°/
29°
78 %
5.69 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ tư - 11/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
52%
5.8 km/h
25°/
32°
63 %
5.8 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
64%
6.56 km/h
25°/
30°
64 %
6.56 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
51%
4.66 km/h
25°/
29°
79 %
4.66 km/h km/h
1011 hPa
18:16/05:31
thứ bảy - 14/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
58%
6.24 km/h
26°/
33°
63 %
6.24 km/h km/h
1010 hPa
18:16/05:31
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
54%
6.67 km/h
26°/
33°
62 %
6.67 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/26°
57%
7.65 km/h
26°/
32°
51 %
7.65 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
57%
7.51 km/h
26°/
28°
78 %
7.51 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ tư - 18/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
6.92 km/h
25°/
31°
66 %
6.92 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:31
thứ năm - 19/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
58%
6.88 km/h
26°/
30°
67 %
6.88 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:32
thứ sáu - 20/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
50%
7.02 km/h
24°/
28°
73 %
7.02 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:32
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
68%
6.24 km/h
24°/
30°
72 %
6.24 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
452.24
0.32
12.69
13.03
2.55
12.9
14.68
3.06