Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
thứ bảy - 07/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
69%
5.2 km/h
24°/
32°
80 %
5.2 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:30
chủ nhật - 08/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
58%
8 km/h
25°/
31°
62 %
8 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ hai - 09/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
55%
6.88 km/h
25°/
30°
78 %
6.88 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ ba - 10/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
63%
7.08 km/h
25°/
30°
75 %
7.08 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:30
thứ tư - 11/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
50%
5.96 km/h
25°/
30°
74 %
5.96 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
54%
6.14 km/h
25°/
31°
60 %
6.14 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ sáu - 13/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
52%
7.41 km/h
25°/
33°
58 %
7.41 km/h km/h
1010 hPa
18:16/05:31
thứ bảy - 14/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
66%
6.36 km/h
26°/
32°
63 %
6.36 km/h km/h
1010 hPa
18:16/05:31
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
58%
6.45 km/h
26°/
35°
72 %
6.45 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
55%
6.24 km/h
25°/
32°
60 %
6.24 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ ba - 17/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
63%
6.06 km/h
25°/
32°
62 %
6.06 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ tư - 18/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/25°
65%
5.61 km/h
25°/
32°
69 %
5.61 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ năm - 19/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/24°
63%
5.4 km/h
24°/
26°
94 %
5.4 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:32
thứ sáu - 20/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
62%
8.08 km/h
23°/
25°
96 %
8.08 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:32
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
55%
7.31 km/h
24°/
30°
73 %
7.31 km/h km/h
1007 hPa
18:18/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
406.68
1.99
8.72
12.45
2.31
9.61
11.4
2.61