Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - 28, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
chủ nhật - 08/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/23°
52%
5.72 km/h
23°/
30°
70 %
5.72 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ hai - 09/06

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/24°
53%
6.15 km/h
24°/
30°
73 %
6.15 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ ba - 10/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
5.89 km/h
24°/
29°
92 %
5.89 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:30
thứ tư - 11/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
64%
5.06 km/h
25°/
28°
74 %
5.06 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:30
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
63%
3.6 km/h
24°/
28°
71 %
3.6 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:30
thứ sáu - 13/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
59%
6.44 km/h
25°/
32°
63 %
6.44 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
thứ bảy - 14/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
59%
6.86 km/h
26°/
34°
58 %
6.86 km/h km/h
1010 hPa
18:15/05:30
chủ nhật - 15/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/26°
54%
6.09 km/h
26°/
34°
60 %
6.09 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
53%
6.35 km/h
26°/
33°
61 %
6.35 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ ba - 17/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
60%
5.81 km/h
26°/
32°
67 %
5.81 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
thứ tư - 18/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
65%
4.77 km/h
25°/
29°
84 %
4.77 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:31
thứ năm - 19/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
63%
5.48 km/h
24°/
30°
74 %
5.48 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:31
thứ sáu - 20/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
68%
4.83 km/h
24°/
31°
63 %
4.83 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:31
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
4.76 km/h
25°/
31°
63 %
4.76 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:32
chủ nhật - 22/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
70%
5.69 km/h
25°/
32°
60 %
5.69 km/h km/h
1009 hPa
18:17/05:32
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
420.41
1.82
9.49
10.29
2.23
10.07
11.75
2.45